Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mù tịt


[mù tịt]
stone-blind; as blind as a bat
to be in the dark about something; to be in complete ignorance of something
Vấn đỠnày tôi mù tịt
That question is a sealed book to me
Vá» tin há»c / xe hÆ¡i / luật pháp, tôi mù tịt
I know nothing about computers/cars/the law; I am ignorant about computers/cars/the law



[Be] Completely unaware, [be] utterly ignorant


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.